🔍
Search:
BỘ PHẬN CẤP DƯỚI
🌟
BỘ PHẬN CẤP DƯ…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
아래쪽 부분.
1
PHẦN DƯỚI:
Bộ phận phía dưới.
-
2
어떤 단체나 기관 등의 아래 부서나 조직. 또는 그곳의 사람.
2
BỘ PHẬN CẤP DƯỚI, NGƯỜI CẤP DƯỚI:
Tổ chức hoặc bộ phận bên dưới của cơ quan hay đoàn thể nào đó. Hoặc người của nơi đó.
🌟
BỘ PHẬN CẤP DƯỚI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
정부에서 쓰는 물건을 사서 각 부서에 나누어 주는 일을 하는 행정 기관.
1.
SỞ CUNG CẤP VẬT DỤNG:
Cơ quan hành chính của chính phủ, làm công việc mua các đồ vật sử dụng trong chính phủ rồi phân phối cho các bộ phận cấp dưới.